Có 3 kết quả:
怎么了 zěn me le ㄗㄣˇ • 怎麼了 zěn me le ㄗㄣˇ • 怎麽了 zěn me le ㄗㄣˇ
giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) What's up?
(2) What's going on?
(3) What happened?
(2) What's going on?
(3) What happened?
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0